EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haulageway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haulageway
haulageway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ
← Xem thêm từ haulages
Xem thêm từ hauled →
Từ vựng liên quan
age
ay
h
ha
haul
haulage
la
lag
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…