ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haughtiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haughtiness


haughtiness /hɔ:tinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…