EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haughtier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haughtier
haughty /'hɔ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
← Xem thêm từ haugh
Xem thêm từ haughtiest →
Từ vựng liên quan
aug
aught
er
h
ha
haugh
ti
tie
tier
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…