ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hauberk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hauberk


hauberk /'hɔ:bə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…