EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hatchet job
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hatchet job
hatchet job
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bôi nhọ, sự bêu riếu
← Xem thêm từ hatchet-faced
Xem thêm từ hatchet man →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
h
ha
hat
hatch
hatchet
he
het
jo
job
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…