ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatchet-face

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatchet-face


hatchet-face /'hætʃitfeis/ (hatchet-faced) /'hætʃitfeist/

Phát âm


Ý nghĩa

 faced) /'hætʃitfeist/

danh từ


  mặt lưỡi cày

tính từ


  có bộ mặt lưỡi cày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…