EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hatchet-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hatchet-face
hatchet-face /'hætʃitfeis/ (hatchet-faced) /'hætʃitfeist/
Phát âm
Ý nghĩa
faced) /'hætʃitfeist/
danh từ
mặt lưỡi cày
tính từ
có bộ mặt lưỡi cày
← Xem thêm từ hatchet
Xem thêm từ hatchet-faced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
atc
ce
ch
fa
face
h
ha
hat
hatch
hatchet
he
het
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…