EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hartal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hartal
hartal /hɑ:tɑ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn)
← Xem thêm từ hart's-tongue
Xem thêm từ hartebeest →
Từ vựng liên quan
art
h
ha
hart
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…