harshness /hɑ:ʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thô ráp, tính xù xì
sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
vị chát
tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn