ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harshness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harshness


harshness /hɑ:ʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thô ráp, tính xù xì
  sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
  vị chát
  tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
  tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…