EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harmfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harmfulness
harmfulness /'hɑ:mfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có hại; tính gây tai hại
← Xem thêm từ harmfully
Xem thêm từ harming →
Từ vựng liên quan
arm
armful
fulness
h
ha
harm
harmful
mf
rm
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…