ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardening


hardening

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một cái gì rắn lại
  (y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries →bệnh xơ cứng động mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…