EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haranguer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haranguer
haranguer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người diễn thuyết, người hô hào
* danh từ
người diễn thuyết, người hô hào
← Xem thêm từ harangued
Xem thêm từ harangues →
Từ vựng liên quan
an
er
h
ha
harangue
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…