ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haplography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haplography


haplography /hæp'lɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…