ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hamstring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hamstring


hamstring /'hæmstriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) gân kheo

ngoại động từ

hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/
  cắt gân kheo cho què
  (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…