EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hamstring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hamstring
hamstring /'hæmstriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) gân kheo
ngoại động từ
hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/
cắt gân kheo cho què
(nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
← Xem thêm từ hamsters
Xem thêm từ hamstringing →
Từ vựng liên quan
AM
am
h
ha
ham
hams
in
ms
mst
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…