ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hampers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hampers


hamper /'hæmpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái hòm mây (để đựng thức ăn)
  thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây
  (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh

ngoại động từ


  làm vướng (sự cử động của ai...)
  (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…