EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hammertoe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hammertoe
hammertoe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngón chân khoằm xuống
← Xem thêm từ hammers
Xem thêm từ hammertoes →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
h
ha
ham
hammer
me
to
toe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…