EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hame-fisted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hame-fisted
hame-fisted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo
← Xem thêm từ hame
Xem thêm từ hamiltonian →
Từ vựng liên quan
AM
am
fist
fisted
h
ha
ham
hame
is
me
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…