EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halve
halve /hɑ:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chia đôi; chia đều (với một người nào)
giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)
@halve
(máy tính) chia đôi giảm một nửa
← Xem thêm từ halvah
Xem thêm từ halved →
Từ vựng liên quan
h
ha
lv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…