EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halfbeak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halfbeak
halfbeak
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống)
← Xem thêm từ half-yearly
Xem thêm từ halfinvariant →
Từ vựng liên quan
be
beak
ea
h
ha
half
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…