EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-done
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-done
half-done /'hɑ:f'dʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm được một nửa, làm dở
nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)
← Xem thêm từ half-dollar
Xem thêm từ half-dozen →
Từ vựng liên quan
do
don
done
h
ha
half
lf
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…