EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-day
half-day
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nửa ngày
To work half days
Làm việc nửa ngày
Half day's work
→Nửa ngày làm việc
← Xem thêm từ half-cyele
Xem thêm từ half-dollar →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
h
ha
half
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…