ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-bound


half-bound

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…