EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-bound
half-bound
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)
← Xem thêm từ half-boot
Xem thêm từ half-bred →
Từ vựng liên quan
bo
bound
h
ha
half
lf
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…