EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-a-crown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-a-crown
half-a-crown
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng half crown
đồng nửa crao
← Xem thêm từ half
Xem thêm từ half-adder →
Từ vựng liên quan
crow
crown
h
ha
half
lf
ow
own
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…