EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hairstreak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hairstreak
hairstreak
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại bướm nhỏ
← Xem thêm từ hairsprings
Xem thêm từ hairstreaks →
Từ vựng liên quan
ai
air
airs
ea
h
ha
hair
hairs
re
st
str
streak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…