EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hairspring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hairspring
hairspring /'heəspriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây tóc (đồng hồ)
← Xem thêm từ hairsbreadths
Xem thêm từ hairsprings →
Từ vựng liên quan
ai
air
airs
h
ha
hair
hairs
in
pr
ri
ring
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…