EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haircloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haircloth
haircloth /'heəklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải tóc
← Xem thêm từ hairclipper
Xem thêm từ haircloths →
Từ vựng liên quan
ai
air
clot
cloth
h
ha
hair
lo
lot
loth
ot
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…