EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair-raising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair-raising
hair-raising /'heə,reiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)
← Xem thêm từ hair-raiser
Xem thêm từ hair-restorer →
Từ vựng liên quan
ai
air
h
ha
hair
in
is
ra
raisin
raising
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…