ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hair-raising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hair-raising


hair-raising /'heə,reiziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…