ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hair-powder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hair-powder


hair-powder /'heə,paudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phấn xoa tóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…