EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair-oil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair-oil
hair-oil /'heərɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu xức tóc
← Xem thêm từ hair-net
Xem thêm từ hair-piece →
Từ vựng liên quan
ai
air
h
ha
hair
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…