EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair-line
hair-line /'heəlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây thừng làm bằng tóc
nét hất lên (chữ viết)
← Xem thêm từ hair-grip
Xem thêm từ hair-net →
Từ vựng liên quan
ai
air
h
ha
hair
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…