ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hair-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hair-line


hair-line /'heəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây thừng làm bằng tóc
  nét hất lên (chữ viết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…