EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hafd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hafd
hafd
Phát âm
Ý nghĩa
rắn, cứng, xác định, chặt chẽ
← Xem thêm từ haf
Xem thêm từ haffet →
Từ vựng liên quan
fd
h
ha
haf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…