ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haemagglutinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haemagglutinate


haemagglutinate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  gây nên sự kết thành cục của máu
  gây nên sự vón cục của tế bào máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…