EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haemagglutinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haemagglutinate
haemagglutinate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
gây nên sự kết thành cục của máu
gây nên sự vón cục của tế bào máu
← Xem thêm từ haemacytometer
Xem thêm từ haemagglutination →
Từ vựng liên quan
agglutinate
at
ate
em
EMA
glut
h
ha
haem
in
ma
mag
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…