EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haddock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haddock
haddock /'hædək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)
← Xem thêm từ hadal
Xem thêm từ haddocks →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
do
doc
dock
h
ha
had
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…