EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hackney-carriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hackney-carriage
hackney-carriage /'hækni,kæridʤ/ (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
coach) /'hækni'koutʃ/
danh từ
xe ngựa cho thuê
← Xem thêm từ hackney
Xem thêm từ hackney-coach →
Từ vựng liên quan
ac
age
car
carriage
h
ha
hack
hackney
kn
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…