EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hackmatack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hackmatack
hackmatack /'hækmətæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) cây thông rụng lá
← Xem thêm từ hackman
Xem thêm từ hackmen →
Từ vựng liên quan
ac
at
h
ha
hack
km
ma
mat
ta
tack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…