EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hackly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hackly
hackly /'hækli/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đốn đẽo, chặt mạnh
đẽo lam nham
tính từ
lam nham
← Xem thêm từ hackling
Xem thêm từ hackman →
Từ vựng liên quan
ac
h
ha
hack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…