ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habitability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitability


habitability /,hæbitə'biliti/ (habitableness) /'hæbitəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính ở được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…