EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habaneras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habaneras
habanera /,(h)ɑ:bɑ:'neirə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điệu nhảy habanera (ở Cu ba)
nhạc cho điệu nhảy habanera
← Xem thêm từ habanera
Xem thêm từ habdalah →
Từ vựng liên quan
ab
aba
an
as
ba
ban
bane
er
era
eras
h
ha
habanera
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…