EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ha-ha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ha-ha
ha-ha /hɑ:'ha/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)
← Xem thêm từ ha ha
Xem thêm từ ha'p'orth →
Từ vựng liên quan
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…