ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gyving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gyving


gyve /dʤaiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  (thơ ca) xiềng xích

ngoại động từ


  xích lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…