EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyrotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyrotropic
gyrotropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hướng hồi chuyển
← Xem thêm từ gyrotiller
Xem thêm từ gyrus →
Từ vựng liên quan
g
gyro
ic
op
ot
pi
pic
rot
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…