EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyrostabilization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyrostabilization
gyrostabilization
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ổn định hồi chuyển (bằng con quay)
← Xem thêm từ gyroservo
Xem thêm từ gyrostabilizer →
Từ vựng liên quan
ab
at
bi
g
gyro
gyros
ion
li
on
os
st
sta
stab
Stabilization
stabilization
ta
tab
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…