EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyppo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyppo
gyppo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều gyppos
người Ai cập
người Xư gan
← Xem thêm từ gypping
Xem thêm từ gyps →
Từ vựng liên quan
g
gyp
po
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…