EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gynaecoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gynaecoid
gynaecoid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiến thợ đẻ trứng
← Xem thêm từ gynaecium
Xem thêm từ gynaecological →
Từ vựng liên quan
co
coi
ec
g
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…