ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guzzling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guzzling


guzzle /'gʌzl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ăn uống tục, ăn uống tham lam
to guzzle beer → uống bia ừng ực
  tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…