EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gutturals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gutturals
guttural /'gʌtərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) yết hầu
danh từ
(ngôn ngữ học) âm yết hầu
← Xem thêm từ gutturally
Xem thêm từ gutty →
Từ vựng liên quan
g
gut
guttural
ra
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…