ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gutturalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gutturalize


gutturalize

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  thành âm gốc lưỡi
* ngoại động từ
  phát âm kiểu gốc lưỡi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…