EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gutturalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gutturalize
gutturalize
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
thành âm gốc lưỡi
* ngoại động từ
phát âm kiểu gốc lưỡi
← Xem thêm từ gutturality
Xem thêm từ gutturally →
Từ vựng liên quan
g
gut
guttural
li
ra
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…