EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guttler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guttler
guttler /'gʌtlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ tham lam
← Xem thêm từ guttle
Xem thêm từ guttula →
Từ vựng liên quan
er
g
gut
guttle
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…