EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guttiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guttiform
guttiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng giọt
← Xem thêm từ guttiest
Xem thêm từ gutting →
Từ vựng liên quan
for
form
g
gut
if
or
rm
ti
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…