EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gustier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gustier
gusty /'gʌsti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gió bão, dông tố
dễ nổi nóng (tính tình)
← Xem thêm từ gustatory
Xem thêm từ gustiest →
Từ vựng liên quan
er
g
gust
st
ti
tie
tier
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…