EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gung-ho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gung-ho
gung-ho
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sốt sắng, hăng hái
← Xem thêm từ gunfights
Xem thêm từ gunge →
Từ vựng liên quan
g
gun
ho
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…